1. Vì sao cần hiểu TDS khi làm việc với nhựa epoxy?
Khi sử dụng nhựa epoxy cho các ứng dụng như sơn phủ, keo dán, đổ khuôn hay chống thấm, một trong những tài liệu quan trọng nhất mà người dùng – dù là chuyên gia hay người không chuyên – cần tham khảo chính là TDS (Technical Data Sheet) hay còn gọi là bảng thông số kỹ thuật.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ TDS là gì, đọc như thế nào, và các thông số kỹ thuật ấy có ý nghĩa gì trong thực tế sử dụng. Việc hiểu sai TDS có thể dẫn đến pha sai tỷ lệ, sử dụng sai điều kiện đóng rắn, hoặc gây mất an toàn lao động.
TDS (Technical Data Sheet) là tài liệu kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp, mô tả chi tiết các đặc tính vật lý, hóa học, điều kiện sử dụng, bảo quản và hiệu suất của sản phẩm. Đối với nhựa epoxy, TDS thường đi kèm cả phần nhựa gốc (resin) và phần chất đóng rắn (hardener). TDS là cơ sở để pha trộn đúng tỷ lệ, lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng. đảm bảo hiệu quả và độ bền cơ lý, đảm bảo an toàn khi thao tác.
2. TDS của nhựa Epoxy thường cung cấp những thông tin gì quan trọng nhất?
a. Mô tả sản phẩm (Product Description).
Tóm tắt về ứng dụng chính, ví dụ:
- Epoxy phủ sàn công nghiệp
- Epoxy làm keo dán kết cấu
- Epoxy đổ khuôn, tạo mẫu
b. Tỷ lệ pha trộn (Mixing Ratio)
Thường ghi theo khối lượng (weight) Ví dụ:
- 2:1 theo khối lượng (2 phần resin, 1 phần hardener)
Sai tỷ lệ pha trộn là nguyên nhân chính khiến epoxy không đóng rắn hoàn toàn.
c. Độ nhớt (Viscosity)
Biểu thị bằng cP (centipoise) hoặc mPa·s, cho biết độ nhớt (lỏng/đặc) của epoxy.
Epoxy đổ khuôn thường có độ nhớt thấp (dễ chảy), trong khi epoxy làm keo dán có độ nhớt cao (đặc sệt).
d. Thời sử dụng (Pot Life)
Là khoảng thời gian sử dụng hỗn hợp sau khi trộn resin và hardener, trước khi nó bắt đầu gel hóa.
Ví dụ: “Pot life: 30 phút ở 25°C”. Nghĩa là bạn cần sử dụng hết trong 30 phút sau khi trộn.
e. Thời gian đóng rắn (Curing Time)
- Gel Time: Khi hỗn hợp bắt đầu đông lại
- Tack-free time: Khi bề mặt không còn dính tay
- Full cure: Thời điểm đạt độ bền tối đa (có thể mất 7 – 14 ngày)
f. Đặc tính cơ lý (Mechanical Properties)
- Hardness (Độ cứng Shore D)
- Tensile Strength (Độ bền kéo)
- Flexural Strength (Độ bền uốn)
- Elongation (Độ giãn dài khi kéo đứt)
g. Điều kiện bảo quản (Storage Conditions)
Thông tin về nhiệt độ, thời hạn sử dụng, đóng gói…
3. Hướng dẫn cách đọc TDS epoxy cho người không chuyên (theo từng bước)
Bước 1: Đọc tên sản phẩm và mục đích sử dụng xác định xem loại epoxy đó có phù hợp với nhu cầu không (ví dụ: chịu nhiệt, chống thấm, đổ khuôn…)
Bước 2: Kiểm tra tỷ lệ pha trộn
- Xác định tỷ lệ pha chủ yếu tỷ lệ theo khối lượng
- Chuẩn bị dụng cụ cân chính xác
- Không pha theo “ước lượng mắt”
Bước 3: Đọc thời gian sống (pot life) và thời gian đóng rắn
- Lên kế hoạch sử dụng ngay sau khi trộn
- Lưu ý không trộn quá nhiều vì có thể không dùng hết trong thời gian cho phép
Bước 4: Đọc các tính chất cơ học để lựa chọn sản phẩm phù hợp
Ví dụ:
- Làm khuôn cần độ bền uốn cao
- Dán kết cấu cần độ bền kéo và độ cứng cao
- Chống thấm cần khả năng chịu nước, ít co ngót
Bước 5: Xem hướng dẫn bảo quản
- Nhiệt độ bảo quản lý tưởng thường từ 15 – 30°C
- Tránh tiếp xúc ánh sáng mặt trời trực tiếp
4. Một số thuật ngữ trong TDS Epoxy
Pot life: Thời gian bạn có thể sử dụng sau khi trộn
Curing time: Thời gian đề epoxy đạt độ cứng hoàn toàn
Viscosity: độ nhớt thể hiện mức độ lỏng hay đặc của epoxy ảnh hưởng đến khả năng chảy.
Mixing ratio: Tỷ lệ pha resin và herdener theo khối lượng
Shore D: thang đo độ cứng
Ngay cả khi không phải kỹ sư vật liệu hay chuyên gia hóa học, việc hiểu cách đọc TDS epoxy là điều thiết yếu để: Sử dụng đúng cách, tăng độ bền và thi công hiểu quả, tránh các rủi ro an toàn lao động, tiết kiệm chi phí và thời gian
Bảng thông số kỹ thuật không còn là tài liệu “khó hiểu” nếu biết cách tiếp cận đúng. Với các hướng dẫn thực tế, hoàn toàn có thể tự tin chọn và sử dụng epoxy một cách hiệu quả, an toàn và chuyên nghiệp.
Tiếp theo chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về MSDS.
Trong quá trình làm việc với hóa chất – dù trong phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất, hay lĩnh vực logistics – việc hiểu rõ bản chất, nguy cơ và cách xử lý an toàn hóa chất là điều tối quan trọng. Một trong những tài liệu không thể thiếu để đảm bảo điều này chính là MSDS – Material Safety Data Sheet (Bảng dữ liệu an toàn hóa chất).
MSDS không chỉ là một bản mô tả thông tin kỹ thuật, mà còn là hướng dẫn giúp bạn biết cách phòng ngừa tai nạn, ứng phó sự cố, và bảo vệ sức khỏe cho chính mình và môi trường xung quanh.
5. MSDS là gì?
MSDS (Material Safety Data Sheet) là bảng dữ liệu an toàn vật liệu, được dùng để cung cấp thông tin chi tiết về các hóa chất nguy hiểm, bao gồm: Thành phần hóa học, Tính chất vật lý, Mối nguy hại, Biện pháp bảo hộ, Cách xử lý khi xảy ra sự cố, Thông tin vận chuyển và quy định pháp luật liên quan
Từ năm 2012, theo tiêu chuẩn GHS (Globally Harmonized System), thuật ngữ MSDS đã được thay thế bằng SDS (Safety Data Sheet), nhưng trong nhiều ngành nghề, cụm từ MSDS vẫn được sử dụng phổ biến.
6. Tại sao cần đọc và hiểu MSDS?
Việc đọc và hiểu MSDS không chỉ đơn thuần là yêu cầu của nhà máy, mà còn là yếu tố sống còn trong các tình huống sau:
• Tránh tiếp xúc với chất độc hại
• Đeo đúng loại đồ bảo hộ
• Phản ứng nhanh khi xảy ra sự cố tràn đổ, cháy nổ
• Tuân thủ luật pháp và các quy định an toàn
• Đảm bảo sức khỏe lâu dài của người lao động
7. MSDS do ai cấp?
MSDS được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất, và họ có trách nhiệm cung cấp MSDS cho mỗi loại hóa chất khi bán ra, cập nhật định kỳ nếu có thay đổi trong thành phần hoặc mối nguy và đảm bảo MSDS tuân thủ theo quy định GHS hoặc quốc gia cụ thể.
Tại Việt Nam, các công ty nhập khẩu hoặc phân phối hóa chất cũng có nghĩa vụ dịch MSDS sang tiếng Việt, đặc biệt với các chất nằm trong danh mục kiểm soát hoặc độc hại. Các quy định về MSDS được đề cập rõ trong:
• Thông tư 04/2012/TT-BCT về việc phân loại và ghi nhãn hóa chất
• Nghị định 113/2017/NĐ-CP và Nghị định 17/2020/NĐ-CP về quản lý hóa chất
• Hệ thống GHS (tiêu chuẩn quốc tế)
Không có MSDS hoặc có nhưng không đúng chuẩn, doanh nghiệp có thể bị phạt hành chính và đình chỉ hoạt động. Giấy chứng nhận MSDS sẽ phải có con dấu của công ty và cần được đảm bảo các yếu tố sau:
+ MSDS phải có cho từng sản phẩm riêng biệt dù cho chúng có được nhập khẩu hay bán để sử dụng.
+ Người mua bán phải có bản sao MSDS hiện tại của sản phẩm trước khi nhận sản phẩm đó
+ Cần phải cung cấp cho bên y tế với mục đích chuẩn đoán và điều trị
+ Tờ khai MSDS không được quá 3 năm trước ngày bán hay ngày nhập khẩu. Nếu là nhập khẩu thì phải chuẩn bị được cà hai ngôn ngữ chính thức.
8. Cách đọc MSDS đúng cách theo chuẩn GHS
Một MSDS đạt chuẩn sẽ gồm 16 mục chính, mỗi mục sẽ cung cấp những thông tin quan trọng giúp người sử dụng nắm bắt nhanh chóng cách phòng ngừa, xử lý, bảo quản và ứng phó khi gặp vấn dề.
1.Nhân diện hóa chất bằng tên sản phẩm hóa chất (có thể là tên thương mại hoặc tên hóa học chuẩn). Công dụng của hóa chất, tên và thông tin nhà cung cấp
2.Nhận diện mối nguy hại thông qua các tín hiệu và biểu tưởng cảnh báo in trên nhãn, dưới đây là một số biểu tưởng cảnh báo tiêu biểu:
Lưu ý: đây là nội dung quan trọng trong việc chọn biện pháp bảo hộ lao động phù hợp như: khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ,…
3.Thành phần cấu tạo hoặc thông tin về các thành phần như: tên hóa học, nồng độ, và mã số CAS. Nắm được từng thành phần giúp xác định chất nào gây nguy hiểm trong hỗn hợp
4. Các biện pháp sơ cứu như khi bị dây vào da, tiếp xúc với mắt, hít phải. Các triệu chứng có thể xuất hiện khi tiếp xúc
5.Các biện pháp phòng cháy chữa cháy
6. Các biện pháp ứng phó khi bị tràn đổ hóa chất, cần trang bị các bộ dụng cụ phù hợp
7. Xử lý và bảo quản thích hợp, lưu kho sai cách có thể gây cháy nổ hoặc phân hủy hóa chất
8.Kiểm soát phơi nhiễm và bảo hộ cá nhân
9. Tính chất hóa-lý bao gồm: trạng thái vật lý, màu sắc, mùi, độ tan trong nước, điểm sôi, điểm chớp cháy, pH
10. Ổn định và phản ứng – điều kiện phân hủy, các vật liệu không nên tiếp xúc
11. Thông tin độc tính – liều gây chết (LD₅₀), độc tính mãn tính
12. Tác động môi trường – sinh thái độc học
13. Cách xử lý chất thải – tái chế hoặc tiêu hủy
14. Thông tin vận chuyển – UN Number, phân loại nguy hiểm
15. Quy định pháp luật liên quan
16. Thông tin khác (ngày ban hành, ngày sửa đổi, ghi chú thêm)
Những điểm cần đặc biệt lưu ý khi đọc MSDS
• Luôn đọc từ mục 2, 4, 7 và 8 trước tiên nếu bạn làm việc trực tiếp với hóa chất
• Luôn cập nhật phiên bản mới nhất – ngày phát hành được ghi ở mục 16
• Nếu MSDS không có tiếng Việt, cần dịch kỹ và xác minh nội dung kỹ thuật
• Không sử dụng hóa chất khi chưa có MSDS kèm theo
• Luôn kiểm tra MSDS trước khi trộn hóa chất hoặc thay đổi điều kiện sử dụng
9. Làm sao để bảo vệ an toàn khi làm việc với hóa chất
– Luôn đọc kỹ MSDS trước khi dùng bất kỳ loại hóa chất nào
– Phải nắm rõ các loại hóa chất đang sử dụng, số lượng và nguy
cơ xảy ra.
– Thông báo cho mọi người về các nguy cơ của loại hóa chất mà họ đang sử dụng, biện pháp phòng ngừa phải tuân theo
– Phải thường xuyên huấn luyện về an toàn hóa chất cho những người làm việc có sử dụng hóa chất: khả năng gây nguy hiểm, giới hạn nồng độ cho phép, biện pháp an toàn, sơ cấp cứu, ứng cứu tình trạng tràn đổ hóa chất…và phổ biến cho mọi người.
– Tuân thủ thao tác an toàn, không để hóa chất văng bắn lên người hoặc xung quanh.
– Kết thúc công việc phải kiểm tra, vệ sinh sạch sẽ khu vực, thu dọn rác thải, vật chứa đựng, dụng cụ làm việc gọn gàng.
– Có nơi chứa đựng rác thải từ hóa chất và biện pháp thu gom phù hợp. Tránh xử lý bằng cách đốt rác.
10. Kết luận
Việc hiểu rõ cách đọc MSDS chính là nền tảng của một hệ thống quản lý hóa chất chuyên nghiệp và an toàn. Giúp người lao động, kỹ thuật viên, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp đảm bảo an toàn tuyệt đối khi làm việc với hóa chất.